Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là 교통수달 (kyothongsutal). Phương tiện giao thông là các phương tiện di chuyển, đi lại công khai trên cả nước, với nhiều phương tiện đa dạng.
Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là 교통수달 (kyothongsutal). Phương tiện giao thông là các phương tiện di chuyển, đi lại công khai trên cả nước, với nhiều phương tiện đa dạng.
khách thập phương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách thập phương sang Tiếng Anh.
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như teaching method, pedagogical method và educational philosophy nha!
- teaching method (phương pháp giảng dạy), thường chỉ về phương pháp của một giáo viên: Has anyone questioned her teaching method before? (Có ai thắc mắc về phương pháp dạy của cô ấy trước đây không?)
- pedagogical method (phương pháp sư phạm), thường nói về phương pháp cho một môn học, một ngành học: Such a new pedagogical method needs constant evaluation and revision. (Một phương pháp sư phạm mới như vậy cần được đánh giá và sửa đổi liên tục.)
- educational philosophy (triết lý giáo dục) thường nói về chiến lược của một đơn vị giáo dục: The modern educational philosophy should return to its simplicity and briefness. (Triết lý giáo dục hiện đại nên trở về với sự đơn giản và ngắn gọn của nó.)