Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Có Phiên Âm

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Có Phiên Âm

Cuối cùng là một số các từ vựng tiếng Hàn về trường học liên quan đến việc giảng dạy, học tập, thi cử, tốt nghiệp… Hãy tham khảo nhé:

Cuối cùng là một số các từ vựng tiếng Hàn về trường học liên quan đến việc giảng dạy, học tập, thi cử, tốt nghiệp… Hãy tham khảo nhé:

III. Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp trong tiếng Hàn

Sau khi đã học tất cả các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp, vậy để hỏi và trả lời về công việc bằng tiếng Hàn thì chúng ta dùng những cấu trúc gì? Hãy xem hướng dẫn chi tiết của PREP ngay nhé!

Có 4 cách hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Hàn như sau:

Cách hỏi tiếng Hàn về nghề nghiệp

Chik-op-i o-tto-kê twe-shim-nikka?

Cách trả lời cho các câu hỏi về công việc vô cùng đơn giản, hãy áp dụng công thức dưới đây:

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về trường học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống, đặc biệt là đối với những bạn du học sinh tại “xứ xở kim chi”. Hãy cùng PREP tham khảo tất tần tật các lĩnh vực từ vựng tiếng Hàn về trường học nha!

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề lương, thưởng

Chế độ lương thưởng cũng là một trong những vấn đề quan trọng mà bạn cần quan tâm khi đi làm việc. Chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp chủ đề lương thưởng sau đây:

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp chủ đề lương thưởng

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

Bài mẫu giới thiệu trường Tiểu học

안녕하세요! 저는 ABC 초등학교의 학생입니다. 내 학교를 소개해드리겠습니다.

우리 학교 정말 멋진 곳이에요! 학교 건물도 크고 깔끔하며, 교실도 넓고 쾌적해요. 또한 우리 학교에는 큰 놀이터도 있어서 우리는 즐겁게 놀 수 있어요.

학교 선생님들은 정말 멋지세요! 그들은 항상 우리를 위해 열심히 가르치고 사랑해줘요. 학습 과정에서 우리를 도와주고 지원해주는 모습을 보면 정말로 운이 좋다고 생각해요. 이런 열정적이고 헌신적인 선생님들에게서 배울 수 있다는 것이 참으로 행운이에요.

학교에서는 다양한 재미있는 활동들이 많아요. 예술 공연이나 체육 시간, 그리고 다양한 교외 활동에 참여할 수 있어요. 이를 통해 우리는 사회적인 관계를 형성하고 개인적인 관심사를 발견하며 성장할 수 있어요. 이 학교의 학생이라서 정말 자랑스러워요. 이곳에서 성장하고 더 나은 사람이 되기 위해 학교가 도와줄 거라고 믿어요.

Xin chào! Tôi là một học sinh của trường Tiểu học ABC. Tôi sẽ giới thiệu về mái trường của tôi.

Trường tiểu học của chúng tôi là nơi tuyệt vời! Trường có một tòa nhà rộng lớn với các lớp học thoáng đãng và một sân chơi rộng lớn để chúng tôi vui chơi.

Các giáo viên ở trường thực sự rất tốt! Họ rất tận tâm và yêu thương chúng tôi. Họ luôn giúp đỡ và hướng dẫn chúng tôi trong quá trình học tập. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có cơ hội được học từ những người giáo viên tài năng và tâm huyết như vậy.

Ngôi trường cũng có nhiều các hoạt động thú vị. Chúng tôi có thể tham gia vào các buổi biểu diễn nghệ thuật, buổi tập thể dục và các hoạt động ngoại khóa khác. Điều này giúp chúng tôi phát triển kỹ năng xã hội và khám phá sở thích cá nhân của mình. Tôi rất tự hào khi là một học sinh của trường tiểu học này. Tôi tin rằng trường sẽ giúp tôi phát triển và trở thành một công dân tốt.

Từ vựng tiếng Hàn về môn học

Khi học từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta cũng không thể bỏ qua các môn học thường gặp sau đây:

Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Môn học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học

IV. Các câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng về chủ đề nghề nghiệp, công việc

Trong môi trường làm việc, bạn sẽ phải giao tiếp với rất nhiều tình huống khác nhau. Sau đây là một số câu giao tiếp thông dụng nhất để bạn trao đổi, chia sẻ công việc cùng đồng nghiệp.

직업이무엇입니까? (Nghề nghiệp của bạn là gì vậy?)

무슨일이합니까? (Bạn làm công việc gì thế?)

제직업이 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề của tôi là…

어회사에다입니까? (Bạn làm ở công ty nào thế?)

당신은어디에서일하고있습니까? (Bạn làm việc ở đâu vậy?)

Tên công ty + 회사에다입니다 = Tôi làm việc tại công ty…

저는 + Tên công ty + 에서일하고있습니다. = Tôi đang làm cho công ty…

당신은얼마동안했습니까? (Bạn làm việc được bao lâu rồi?)

여, Năm + 년되었습니다. = Tôi đã làm việc được … năm rồi.

당신은일이바쁩니까? (Bạn còn bận nhiều công việc không?)

당신은취직하게되었어요? (Tìm được việc làm chưa?)

일은 어때요? (Công việc thế nào rồi?)

수고하셨습니다! (Bạn làm việc vất vả rồi!)

오늘은 주말인데, 사무실에 가갑니까? (Hôm nay là cuối tuần mà bạn cũng đi làm à?)

당신은당신의일을끝마쳤습니까? (Bạn đã làm xong việc chưa?)

부지런히 일하는 걸보니 ,성공할 것같습니다. (Trông anh làm chăm chỉ như vậy chắc sẽ thành công thôi.)

일이좀많습니다,만오늘안으로반드시해내고야말겠습니. (Công việc tuy hơi nhiều nhưng vẫn phải hoàn thành xong trong hôm nay nhé.)

Ngoài ra, còn có một số câu giao tiếp tiếng Hàn khác trong môi trường công việc mà bạn cần phải học sau đây:

Trên đây là hơn 200 từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp thường gặp nhất hiện nay mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn đều có phiên âm đầy đủ giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng.  Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để trau dồi vốn từ vựng về nghề nghiệp tiếng Hàn và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

NÓI VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG HÀN HỌ HÀNG BÊN NGOẠI

Từ vựng tiếng hàn chủ đề gia đình về họ hàng bên ngoại bạn cần tìm hiểu:

XƯNG HÔ TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH NHÀ CHỒNG

Chồng trong tiếng Hàn, xưng hô trong gia đình chồng tiếng Hàn cần biết:

Tới đây, bạn đã nắm được tất cả từ vựng tiếng Hàn về các mối quan hệ trong cuộc sốngrồi đúng không nào? Hy vọng bài viết mang lại nhiều giá trị thông tin hữu ích cho bạn.

Từ vựng tiếng Hàn về trường học rất đa dạng với nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất kèm theo phiên âm chi tiết. Đồng thời hướng dẫn một số hội thoại giao tiếp về chủ đề trường học nhé!

180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học có phiên âm chi tiết nhất!

XƯNG HÔ TRONG GIA ĐÌNH TIẾNG HÀN HỌ HÀNG BÊN NỘI

Giới thiệu gia đình bằng tiếng hàn họ hàng bên nội chi tiết:

Bài mẫu giới thiệu trường Đại học

안녕하세요! 저희 ABC 대학교를 소개하고자 합니다. ABC 대학교는 한국의 교육계에서 꼭 알아야 할 명문 대학교 중 하나입니다. 대학교는 서울에 위치하고 있어 교통이 편리하며, 학문적인 분위기와 다양한 학문 분야를 갖추고 있습니다.

교수진은 각 분야에서 유능하고 경험이 풍부한 전문가들로 구성되어 있습니다. 학교 시설은 학생들의 학습과 연구에 최적화되어 있으며, 최신의 장비와 실험실을 보유하고 있습니다.

저희 학교는 학문적인 성과와 함께 학생들의 개인적인 성장을 중요하게 생각합니다. 다양한 동아리 및 학회 활동을 통해 학생들은 리더십, 협력, 창의성 등 다양한 능력을 발전시킬 수 있습니다. 또한, 학교는 학생들의 복지를 위해 다양한 지원 프로그램과 시설을 제공하고 있으며, 학생들의 편의를 위해 다양한 행사와 페스티벌을 개최합니다.

Xin chào! Tôi muốn giới thiệu trường Đại học ABC. Đại học ABC là một trong những trường đại học danh tiếng mà bạn nên biết trong hệ thống giáo dục của Hàn Quốc. Trường đại học này nằm ở Seoul, với vị trí thuận tiện giao thông và không gian học thuật cùng nhiều lĩnh vực đa dạng.

Đội ngũ giảng viên bao gồm những chuyên gia có khả năng và kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực. Cơ sở vật chất của trường được tối ưu hóa cho việc học tập và nghiên cứu với các thiết bị và phòng thí nghiệm hiện đại.

Trường Đại học ABC coi trọng cả sự phát triển cá nhân của sinh viên cùng với thành tựu học thuật. Thông qua các hoạt động câu lạc bộ và hội sinh viên đa dạng, sinh viên có thể phát triển năng lực lãnh đạo, hợp tác và sáng tạo. Hơn nữa, trường cung cấp các chương trình và cơ sở vật chất đa dạng để đảm bảo lợi ích của sinh viên, cũng như tổ chức nhiều các sự kiện và lễ hội để đáp ứng nhu cầu hòa nhập của sinh viên.

Trên đây là 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất hiện nay mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng về trường học tiếng Hàn đều có phiên âm đầy đủ giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn về trường học và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp trong cuộc sống rất đa dạng với nhiều chủ đề khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 200+ từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm chi tiết, kèm theo các cách giao tiếp cơ bản trong công việc nhé!

200+ từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm chi tiết nhất!